Từ điển Thiều Chửu
桴 - phù/phu
① Cái xà nhi. ||② Cái dùi trống. ||③ Một âm là phu. Cái bè.

Từ điển Trần Văn Chánh
桴 - phù
① Cây xà nhì; ② Dùi trống; ③ Chiếc bè bằng tre: 乘桴浮于海 Cỡi chiếc bè nổi trôi trên biển (Luận ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桴 - phu
Cái bè nhỏ, làm bằng những cây tre ghép lại để đi lại trên sông hồ — Một âm là Phù. Xem Phù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
桴 - phù
Cái dùi để đánh trống — Sà nhà — Rường nhà — Một âm là Phu. Xem Phu.